Giải thích về "circumflex scapular artery" bằng tiếng Việt
"Circumflex scapular artery" là một thuật ngữ trong y học, cụ thể là một động mạch (artery) có vai trò cung cấp máu cho vùng vai. Từ này có thể được phân tích như sau:
Ý nghĩa
Động mạch mũ vùng vai (circumflex scapular artery) là một nhánh của động mạch subscapular (động mạch dưới bả vai), và nó cung cấp máu cho các cơ và mô xung quanh vùng vai. Việc hiểu rõ về động mạch này có thể rất quan trọng trong các lĩnh vực y học như phẫu thuật hoặc chẩn đoán các vấn đề liên quan đến vùng vai.
Ví dụ sử dụng
Câu đơn giản: "The circumflex scapular artery supplies blood to the shoulder area." (Động mạch mũ vùng vai cung cấp máu cho khu vực vai.)
Câu nâng cao: "During the surgical procedure, the surgeon carefully avoided damaging the circumflex scapular artery to preserve blood flow to the surrounding muscles." (Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ đã cẩn thận tránh làm tổn thương động mạch mũ vùng vai để bảo tồn lưu lượng máu đến các cơ xung quanh.)
Từ gần giống và đồng nghĩa
Subscapular artery: Động mạch dưới bả vai, là động mạch chính mà động mạch mũ vùng vai là nhánh của nó.
Axillary artery: Động mạch nách, động mạch chính cung cấp máu cho vùng nách và cánh tay.
Các cách sử dụng khác
Trong y học, "circumflex" cũng có thể được sử dụng để mô tả các cấu trúc khác có hình dạng vòng quanh, như trong "circumflex coronary artery" (động mạch vành vòng quanh).
"Scapula" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như thể thao, vật lý trị liệu, hoặc khi thảo luận về các vấn đề về cột sống.
Idioms và Phrasal Verbs
Mặc dù không có idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan đến "circumflex scapular artery", nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "Blood flow": Lưu lượng máu. - "To cut off blood supply": Cắt đứt nguồn cung cấp máu, có thể sử dụng trong ngữ cảnh phẫu thuật hoặc chấn thương.
Tóm tắt
"Circumflex scapular artery" là một thuật ngữ y học chỉ một động mạch có vai trò quan trọng trong việc cung cấp máu cho khu vực vai.